Từ điển Thiều Chửu
髻 - kế/kết
① Cái búi tóc. Cũng đọc là chữ kết. ||② Một âm là cát. Thần bếp, thần táo.

Từ điển Trần Văn Chánh
髻 - cát
(văn) Thần bếp, thần táo.

Từ điển Trần Văn Chánh
髻 - kế
Búi tóc: 抓髻 Tóc uốn cúp; 蝴兒髻 Tóc tết con bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
髻 - kết
Tên vị thần coi về bếp núc, tức Táo thần, thường hiện ra dưới hình dáng một người con gái đẹp, mặc áo đỏ — Một âm là Kế.


鴉髻 - nha kê ||